传写 chuán xiě
volume volume

Từ hán việt: 【truyền tả】

Đọc nhanh: 传写 (truyền tả). Ý nghĩa là: sao chép; bản sao.

Ý Nghĩa của "传写" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao chép; bản sao

辗转抄写;传抄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传写

  • volume volume

    - 传神写照 chuánshénxiězhào

    - vẽ truyền thần; vẽ sống động.

  • volume volume

    - 一脉相传 yīmàixiāngchuán

    - nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.

  • volume volume

    - 传写 chuánxiě 失真 shīzhēn

    - tam sao thất bổn.

  • volume volume

    - 三代 sāndài 祖传 zǔchuán

    - gia truyền ba đời

  • volume volume

    - 同意 tóngyì 合作 hézuò 撰写 zhuànxiě de 传记 zhuànjì

    - Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì xiě 汉字 hànzì huì

    - Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī ràng gěi 这位 zhèwèi xīn 网球 wǎngqiú 冠军 guànjūn 写篇 xiěpiān 小传 xiǎozhuàn

    - Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.

  • volume volume

    - a shì a de 草写 cǎoxiě

    - a là cách viết liền của chữ a

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao