Đọc nhanh: 传写 (truyền tả). Ý nghĩa là: sao chép; bản sao.
传写 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao chép; bản sao
辗转抄写;传抄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传写
- 传神写照
- vẽ truyền thần; vẽ sống động.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 传写 失真
- tam sao thất bổn.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 她 同意 与 他 合作 撰写 她 的 传记
- Cô đồng ý hợp tác với anh viết tiểu sử của mình.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- a 是 a 的 草写
- a là cách viết liền của chữ a
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
写›