Đọc nhanh: 言字旁 (ngôn tự bàng). Ý nghĩa là: tên của "lời nói" hoặc "từ" cấp tiến bằng chữ Hán (Khang Hy triệt để 149), xem thêm 訁 | 讠 [yán].
言字旁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của "lời nói" hoặc "từ" cấp tiến bằng chữ Hán (Khang Hy triệt để 149)
name of"speech" or"words" radical in Chinese characters (Kangxi radical 149)
✪ 2. xem thêm 訁 | 讠 [yán]
see also 訁|讠 [yán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言字旁
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
言›