Đọc nhanh: 言论界 (ngôn luận giới). Ý nghĩa là: phương tiện truyền thông, báo chí.
言论界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện truyền thông
the media
✪ 2. báo chí
the press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言论界
- 叛逆 的 言论 被 严厉批评
- Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 他 的 言论 有所 触动
- Những lời của anh ta đã chạm đến người khác.
- 他 的 言论 触动 了 她
- Lời nói của anh ta đã xúc phạm cô ấy.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 他 的 言论 枉 了 真相
- Lời nói của anh ấy làm sai lệch sự thật.
- 他 的 言论 引发 了 争议
- Lời nói của anh ấy đã gây ra tranh cãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
言›
论›