Đọc nhanh: 解颐 (giải di). Ý nghĩa là: hớn hở; tươi cười. Ví dụ : - 解颐(面现笑容)。 nét mặt tươi cười
解颐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hớn hở; tươi cười
开颜而笑 (颐:面颊)
- 解颐 ( 面现 笑容 )
- nét mặt tươi cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解颐
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
- 解颐 ( 面现 笑容 )
- nét mặt tươi cười
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
解›
颐›