Đọc nhanh: 苛酷的 (hà khốc đích). Ý nghĩa là: hà khốc.
苛酷的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hà khốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛酷的
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 复述 的 时候 也 不必 苛求 完美
- Lúc kể lại cũng không cần quá nghiêm khắc hoàn mỹ.
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 他长 得 酷似 他 的 父亲
- Anh ấy trông rất giống cha mình.
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
苛›
酷›