Đọc nhanh: 暴虐的 (bạo ngược đích). Ý nghĩa là: hà khốc.
暴虐的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hà khốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴虐的
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他 的 脾气 很暴
- Tính anh ta rất nóng nảy.
- 他 的 计划 被 暴露 了
- Kế hoạch của anh ấy bị lộ rồi.
- 他 的 衣服 穿 得 很 暴露
- Trang phục của anh ấy rất hở hang.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 凡是 有 正义感 的 人 都 一定 会 对 这种 暴行 感到 震惊
- Mọi người có tinh thần công bằng đều chắc chắn sẽ cảm thấy sốc trước hành động tàn bạo như vậy.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
的›
虐›