Đọc nhanh: 解痉剂 (giải kinh tễ). Ý nghĩa là: chống co thắt (dược phẩm).
解痉剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống co thắt (dược phẩm)
antispasmodic (pharm.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解痉剂
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
痉›
解›