部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 痉
痙
痉 là gì? 痉 (Kinh). Bộ Nạch 疒 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: bệnh co gân. Từ ghép với 痉 : 四肢痙攣 Co giật chân tay. Chi tiết hơn...
- 四肢痙攣 Co giật chân tay.