Đọc nhanh: 触摸屏 (xúc mạc bình). Ý nghĩa là: màn hình cảm ứng.
触摸屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình cảm ứng
touchscreen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触摸屏
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 她 触摸 了 一下 门把手
- Cô ấy chạm vào tay nắm cửa.
- 小狗 触摸 了 我 的 腿
- Chú chó chạm vào chân tôi.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 时间 一长 触屏 技术
- Công nghệ màn hình cảm ứng theo thời gian
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 他 轻轻 触摸 了 桌子
- Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào bàn.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
摸›
触›