Đọc nhanh: 解热 (giải nhiệt). Ý nghĩa là: giải nhiệt.
解热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải nhiệt
消除内热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解热
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
解›