Đọc nhanh: 熔解热 (dung giải nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy; độ nóng chảy.
熔解热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy; độ nóng chảy
单位质量的某种物质在熔点时,从固态变成液态所需要吸收的热量,叫做这种物质的溶解热,例如要一克在0oC的冰化为水,需要吸收八十卡的热,八十卡就是冰的溶解热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔解热
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
熔›
解›