清火 qīng huǒ
volume volume

Từ hán việt: 【thanh hoả】

Đọc nhanh: 清火 (thanh hoả). Ý nghĩa là: thanh nhiệt bên trong (Trung Y Học).

Ý Nghĩa của "清火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清火 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh nhiệt bên trong (Trung Y Học)

to clear internal heat (Chinese Medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清火

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 相对 xiāngduì 书市 shūshì 现场 xiànchǎng de 火爆 huǒbào 书市 shūshì 官网 guānwǎng 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 一捆 yīkǔn 柴火 cháihuo

    - một bó củi.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 放火 fànghuǒ 清理 qīnglǐ le 杂草 zácǎo

    - Họ đốt cháy để dọn cỏ dại.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao