Đọc nhanh: 解热剂 (giải nhiệt tễ). Ý nghĩa là: Thuốc giảm sốt; Thuốc hạ nhiệt; Thuốc hạ sốt.
解热剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc giảm sốt; Thuốc hạ nhiệt; Thuốc hạ sốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解热剂
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
热›
解›