Đọc nhanh: 解热药 (giải nhiệt dược). Ý nghĩa là: Hạ nhiệt.
解热药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ nhiệt
解热药antipyretic:具有解热作用,效果可靠而迅速。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解热药
- 解药 呢
- Còn thuốc giải thì sao?
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 吃 一粒 药 就 能 缓解 疼痛
- Uống một viên thuốc có thể giảm đau.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 药物 可以 大大 缓解 疼痛
- Thuốc có thể làm giảm đau rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
药›
解›