Đọc nhanh: 清热解毒 (thanh nhiệt giải độc). Ý nghĩa là: Thanh nhiệt giải độc.
清热解毒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh nhiệt giải độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清热解毒
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 清除 毒害
- thanh trừ những thứ độc hại
- 她 解释 得 很 清晰
- Cô ấy giải thích rất rõ ràng.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 我们 需要 澄清 这个 误解
- Chúng ta cần làm làm rõ sự hiểu lầm này.
- 他 把 原因 解释 得 很 清楚
- Anh ấy đã nói rõ nguyên nhân.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
清›
热›
解›