解惑 jiě huò
volume volume

Từ hán việt: 【giải hoặc】

Đọc nhanh: 解惑 (giải hoặc). Ý nghĩa là: giải thích nghi hoặc; giải đáp thắc mắc.

Ý Nghĩa của "解惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

解惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải thích nghi hoặc; giải đáp thắc mắc

解释疑难问题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解惑

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 解开 jiěkāi 大家 dàjiā 疑惑 yíhuò

    - Lời giải thích của cô ấy đã giải đáp được nghi ngờ của mọi người.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 流露出 liúlùchū 迷惑不解 míhuobùjiě de 神情 shénqíng

    - Trên mặt anh hiện lên vẻ bối rối.

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 大惑不解 dàhuòbùjiě de shì 这类 zhèlèi 谈话 tánhuà zài 继续 jìxù

    - Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì ràng 感到 gǎndào huò

    - Lời giải thích của cô ấy làm anh ấy cảm thấy nghi ngờ.

  • volume volume

    - duì de 解释 jiěshì 有些 yǒuxiē 疑惑 yíhuò

    - Cô ấy có chút nghi ngờ về lời giải thích của anh ấy.

  • volume volume

    - tīng wán 解释 jiěshì hòu 仍然 réngrán 困惑 kùnhuò

    - Cô ấy vẫn hoang mang sau khi nghe giải thích.

  • volume volume

    - 对于 duìyú de 解释 jiěshì réng 感到 gǎndào 疑惑 yíhuò

    - Đối với giải thích của anh ta, tôi vẫn cảm thấy nghi ngờ.

  • volume volume

    - 疑惑 yíhuò gāi 如何 rúhé 解决 jiějué 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Tôi nghi hoặc phải làm thế nào để giải quyết vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao