Đọc nhanh: 角膜炎 (giác mô viêm). Ý nghĩa là: viêm giác mạc.
角膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm giác mạc
眼角膜的炎症,特点为灼痛或刺痛、视物模糊及畏光,系由感染性或非感染性因子引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角膜炎
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
膜›
角›