Đọc nhanh: 角球 (giác cầu). Ý nghĩa là: phạt góc (thể thao).
角球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạt góc (thể thao)
足球比赛中从前场两角踢的任意球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角球
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
角›