Đọc nhanh: 角票 (giác phiếu). Ý nghĩa là: tiền hào bằng giấy.
角票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền hào bằng giấy
票面以角为单位的纸币的统称也叫毛票
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角票
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
角›