Đọc nhanh: 角斗士 (giác đẩu sĩ). Ý nghĩa là: đấu sĩ. Ví dụ : - 你是角斗士耶 Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
角斗士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu sĩ
gladiator
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角斗士
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 战士 发扬 强大 的 战斗力
- Chiến sĩ phát huy sức chiến đấu mạnh mẽ.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
- 吹 号角 是 为了 鼓舞士气
- Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
斗›
角›