Đọc nhanh: 角形饮水器 (giác hình ẩm thuỷ khí). Ý nghĩa là: Sừng dùng để uống.
角形饮水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sừng dùng để uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角形饮水器
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
形›
水›
角›
饮›