Đọc nhanh: 角形避雷器 (giác hình tị lôi khí). Ý nghĩa là: Thu lôi hình sừng; sừng phóng điện.
角形避雷器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu lôi hình sừng; sừng phóng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角形避雷器
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 这些 部件 形成 了 一个 机器
- Các bộ phận này cấu thành một máy.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
形›
角›
避›
雷›