Đọc nhanh: 马刷 (mã xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải dùng cho ngựa.
马刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải dùng cho ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马刷
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
马›