Đọc nhanh: 角型熔断器 (giác hình dung đoạn khí). Ý nghĩa là: cầu chì hình góc.
角型熔断器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu chì hình góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角型熔断器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
型›
断›
熔›
角›