Đọc nhanh: 整体论 (chỉnh thể luận). Ý nghĩa là: chỉnh thể luận.
整体论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉnh thể luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整体论
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 的 意见 形成 了 一个 整体
- Ý kiến của họ hình thành một thể thống nhất.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 我们 要 考虑 问题 的 整体
- Chúng ta phải xem xét tổng thể vấn đề.
- 女装 配件 能 提升 整体 造型 的 精致 感
- Phụ kiện nữ có thể tăng thêm vẻ tinh tế cho tổng thể trang phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
整›
论›