Đọc nhanh: 操作系统版本 (thao tá hệ thống bản bổn). Ý nghĩa là: Phiên bản hệ thống thao tác.
操作系统版本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiên bản hệ thống thao tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作系统版本
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 这个 系统 运作 非常 平衡
- Hệ thống này hoạt động rất cân bằng.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
本›
版›
系›
统›