视如敝屣 shì rú bìxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thị như tệ tỉ】

Đọc nhanh: 视如敝屣 (thị như tệ tỉ). Ý nghĩa là: nhìn vào cái gì đó là vô giá trị, coi như một đôi giày cũ nát.

Ý Nghĩa của "视如敝屣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

视如敝屣 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn vào cái gì đó là vô giá trị

to look on sth as worthless

✪ 2. coi như một đôi giày cũ nát

to regard like a pair of worn-out shoes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视如敝屣

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 视如草芥 shìrúcǎojiè

    - coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ

  • volume volume

    - 弃之如敝 qìzhīrúbì

    - vứt nó đi như vứt giẻ rách

  • volume volume

    - shì 富贵 fùguì 草芥 cǎojiè

    - xem phú quý như rơm rác

  • volume volume

    - 敝屣 bìxǐ

    - giày rách; (ví) đồ bỏ.

  • volume volume

    - 本是 běnshì 慈父 cífù ài de 芳华 fānghuá què yào 经受 jīngshòu 弃如敝屣 qìrúbìxǐ de 痛苦 tòngkǔ

    - đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 成为 chéngwéi 一个 yígè yǒu 出息 chūxī de rén 必须 bìxū 诺言 nuòyán 视为 shìwéi 第二 dìèr 宗教 zōngjiào

    - Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHOO (尸竹人人)
    • Bảng mã:U+5C63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBOK (火月人大)
    • Bảng mã:U+655D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao