Đọc nhanh: 透视图 (thấu thị đồ). Ý nghĩa là: hình vẽ theo nguyên lý thấu thị.
透视图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình vẽ theo nguyên lý thấu thị
根据透视的原理绘制的图,多用于机械工程和建筑工程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视图
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 我 猜透 了 他 的 意图
- Tôi đoán ra được ý đồ của anh ta.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
视›
透›