Đọc nhanh: 侧视图 (trắc thị đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ trắc diện; bản vẽ mặt nghiêng.
侧视图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ trắc diện; bản vẽ mặt nghiêng
由物体的一侧向另一侧做正投影得到的视图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧视图
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
图›
视›