Đọc nhanh: 顶视图 (đỉnh thị đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ nhìn từ trên xuống.
顶视图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ nhìn từ trên xuống
见〖俯视图〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶视图
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
视›
顶›