Đọc nhanh: 俯视图 (phủ thị đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ nhìn từ trên xuống.
俯视图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ nhìn từ trên xuống
由物体上方向下做正投影得到的视图也叫顶视图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯视图
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 先 被 人 俯视 , 后 被 人 仰视 , 就是 一种 成功 的 人生
- Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 站 在 山上 俯视 蜿蜓 的 公路
- đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俯›
图›
视›