Đọc nhanh: 剖视图 (phẫu thị đồ). Ý nghĩa là: mặt cắt; tiết diện.
剖视图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cắt; tiết diện
用一假想平面剖切物体的适当部分,然后把观察者与剖开平面之间的部分移开, 余下部分的视图叫剖视图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖视图
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
图›
视›