Đọc nhanh: 视听材料 (thị thính tài liệu). Ý nghĩa là: bằng chứng về vật chất đã nhìn thấy và nghe thấy, lời khai bằng miệng.
视听材料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bằng chứng về vật chất đã nhìn thấy và nghe thấy
evidence of material seen and heard
✪ 2. lời khai bằng miệng
oral testimony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视听材料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
料›
材›
视›