Đọc nhanh: 视听教学仪器 (thị thính giáo học nghi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy.
视听教学仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视听教学仪器
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 我 学会 了 操纵 这个 仪器
- Tôi đã học cách điều khiển thiết bị này.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 他 在 小学 里 教书
- anh ấy dạy ở trường tiểu học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
听›
器›
学›
教›
视›