Đọc nhanh: 分析教学 (phân tích giáo học). Ý nghĩa là: Dạy phân tích.
分析教学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dạy phân tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析教学
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 关心 学生 是 教师 分内 的 事
- quan tâm học sinh là trách nhiệm của giáo viên.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
学›
教›
析›