Đọc nhanh: 分班教学 (phân ban giáo học). Ý nghĩa là: Dạy chia lớp.
分班教学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dạy chia lớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分班教学
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 关心 学生 是 教师 分内 的 事
- quan tâm học sinh là trách nhiệm của giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
学›
教›
班›