Đọc nhanh: 规范性 (quy phạm tính). Ý nghĩa là: thông thường, Tiêu chuẩn.
规范性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông thường
normal
✪ 2. Tiêu chuẩn
standard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规范性
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 硬性规定
- quy định cứng nhắc
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 大家 遵循 艺 的 规范
- Mọi người tuân theo quy phạm chuẩn mực.
- 他们 在 规定 范围 内 比赛
- Họ thi đấu trong phạm vi quy định.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
范›
规›