Đọc nhanh: 可比价格 (khả bí giá các). Ý nghĩa là: chắc giá; giá không đổi; giá cố định; giá so sánh.
可比价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắc giá; giá không đổi; giá cố định; giá so sánh
不变价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可比价格
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 我们 对比 了 价格 和 质量
- Chúng tôi so sánh giá cả và chất lượng.
- 网购 的 价格比 实体店 便宜
- Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
可›
格›
比›