Đọc nhanh: 观音土 (quan âm thổ). Ý nghĩa là: đất quan âm; đất sét trắng.
观音土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất quan âm; đất sét trắng
一种白色的黏土也叫观音粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观音土
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 这个 音乐 太土 了
- Bản nhạc này quá lỗi thời rồi.
- 她 的 声音 迷惑 了 观众
- Giọng nói của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 我 最 喜欢 是 铁观音
- Tôi thích nhất là trà thiết quan âm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
观›
音›