Đọc nhanh: 铁观音 (thiết quan âm). Ý nghĩa là: Trà thiết quan âm. Ví dụ : - 我最喜欢是铁观音。 Tôi thích nhất là trà thiết quan âm
铁观音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà thiết quan âm
- 我 最 喜欢 是 铁观音
- Tôi thích nhất là trà thiết quan âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁观音
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 她 的 声音 迷惑 了 观众
- Giọng nói của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 我 最 喜欢 是 铁观音
- Tôi thích nhất là trà thiết quan âm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
铁›
音›