Đọc nhanh: 观赏鱼 (quan thưởng ngư). Ý nghĩa là: cá kiểng; cá cảnh.
观赏鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá kiểng; cá cảnh
形状奇异,颜色美丽,可供观赏的鱼,如金鱼和热带产的许多小鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观赏鱼
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 观赏 展览 需要 提前 买票
- Xem triển lãm cần phải mua vé trước.
- 观赏 艺术作品 很 有 意义
- Ngắm các tác phẩm nghệ thuật rất có ý nghĩa.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
赏›
鱼›