Đọc nhanh: 观光旅游运输服务 (quan quang lữ du vận thâu phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ vận tải cho các chuyến tham quan.
观光旅游运输服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ vận tải cho các chuyến tham quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观光旅游运输服务
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 这家 旅馆 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ tại khách sạn này rất chu đáo.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
- 酒店 经理 负责 监督 酒店 的 运营 和 客户服务
- Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
务›
旅›
服›
游›
观›
输›
运›