Đọc nhanh: 观光旅游点 (quan quang lữ du điểm). Ý nghĩa là: điểm tham quan du lịch (Du lịch).
观光旅游点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tham quan du lịch (Du lịch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观光旅游点
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 旅游景点 不能 宰客
- Địa điểm du lịch không được chặt chém khách.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
旅›
游›
点›
观›