Đọc nhanh: 观光团 (quan quang đoàn). Ý nghĩa là: Đoàn tham quan du lịch.
观光团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn tham quan du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观光团
- 观光客
- khách tham quan
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 有 不少 外宾 前来 桂林 观光
- Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
- 他 陪同 我们 在 上海 各处 观光 了 一番
- Anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
- 很少 有 观光客 在 这 停留
- Rất ít khách du lịch dừng lại ở đây.
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
团›
观›