Đọc nhanh: 覆式捕鸟器 (phú thức bộ điểu khí). Ý nghĩa là: bẫy úp.
覆式捕鸟器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy úp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆式捕鸟器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 路由器 里 有 一个 鸟巢
- Có một tổ chim trong bộ định tuyến.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
捕›
覆›
鸟›