Đọc nhanh: 扣式捕鸟器 (khấu thức bộ điểu khí). Ý nghĩa là: bẫy dập.
扣式捕鸟器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy dập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣式捕鸟器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 路由器 里 有 一个 鸟巢
- Có một tổ chim trong bộ định tuyến.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
扣›
捕›
鸟›