Đọc nhanh: 世系学 (thế hệ học). Ý nghĩa là: thế hệ học.
世系学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế hệ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世系学
- 她 研究 的 是 19 世纪 文学
- Cô ấy nghiên cứu văn học thế kỷ 19.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 同学们 彼此 失去 了 联系
- Các bạn cùng lớp mất liên lạc với nhau.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
学›
系›