Đọc nhanh: 西贡国家大学 (tây cống quốc gia đại học). Ý nghĩa là: Đại học Quốc Gia thành phố Hồ Chí Minh.
西贡国家大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Quốc Gia thành phố Hồ Chí Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西贡国家大学
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他们 为 国家 做出 了 新 的 贡献
- Họ có những cống hiến mới cho đất nước.
- 他 带动 了 大家 一起 学习
- Anh ấy đã thôi thúc mọi người cùng nhau học tập.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 儒家 学说 对 中国 有 很 深 的 影响
- Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
大›
学›
家›
西›
贡›