Đọc nhanh: 河内国家大学 (hà nội quốc gia đại học). Ý nghĩa là: Đại học Quốc Gia Hà Nội.
✪ 1. Đại học Quốc Gia Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内国家大学
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 他 带动 了 大家 一起 学习
- Anh ấy đã thôi thúc mọi người cùng nhau học tập.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 儒家 学说 对 中国 有 很 深 的 影响
- Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
国›
大›
学›
家›
河›