Đọc nhanh: 西藏毛腿沙鸡 (tây tàng mao thối sa kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Ngao cát Tây Tạng (Syrrhaptes tibetanus).
西藏毛腿沙鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Ngao cát Tây Tạng (Syrrhaptes tibetanus)
(bird species of China) Tibetan sandgrouse (Syrrhaptes tibetanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西藏毛腿沙鸡
- 挦 鸡毛
- nhổ lông gà
- 小猫 用前 腿 抓 东西
- Mèo con dùng chân trước để bắt đồ vật.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 小狗 躲藏在 沙发 下
- Chú chó trốn dưới ghế sofa.
- 小猫 在 沙发 上 掉 了 一 撮 毛
- Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
沙›
腿›
藏›
西›
鸡›